Hầu hết người dân ở mọi quốc gia, dân tộc đều trao nhẫn cưới trong buổi lễ kết hôn trọng đại, đánh dấu một chặng đường mới kết nối hai cuộc đời mãi mãi.
ảnh minh họa
Chiếc nhẫn cưới được xem là biểu tượng của tình yêu trọn vẹn, là vật “thề non hẹn biển” của một cuộc hôn nhân. Cùng du hành ngược thời gian để tìm hiểu những câu chuyện ý nghĩa xung quanh vật đính ước này, bạn sẽ càng thêm trân trọng cuộc hôn nhân của mình.
Chiếc nhẫn cưới là một trong số hiếm hoi những biểu tượng có tính toàn cầu nhất. Hầu hết người dân ở mọi quốc gia, dân tộc đều trao nhẫn cưới trong buổi lễ kết hôn trọng đại, đánh dấu một chặng đường mới kết nối hai cuộc đời mãi mãi.
Nhẫn cưới bắt nguồn từ đâu?
Biểu tượng đính ước này có khởi đầu từ sa mạc Bắc Phi cổ xưa, nơi các nền văn minh Ai Cập cổ đại phát triển phồn thịnh dọc theo bờ sông Nile màu mỡ. Chiếc nhẫn đầu tiên của nhân loại xuất hiện khoảng 4800 năm trước công nguyên, được làm từ cói, gai dầu, bấc và lau sậy xoắn bện vào nhau, đi cùng với một chiếc vòng lớn hơn để đeo ở cổ tay. Khoảng trống bên trong vòng tròn của nhẫn cưới không đơn giản là không gian, mà còn có ý nghĩa là “cánh cổng” mà đôi vợ chồng sắp bước đến. Nói “trước ngưỡng cửa hôn nhân” mang ý nghĩa sâu xa là như vậy.
Có phải nhẫn cưới sẽ được đeo ở ngón áp út bàn tay trái?
Chúng ta đeo nhẫn cưới như cách mà nhiều vị tổ tiên của mình đã đeo từ hàng ngàn năm trước, trên ngón tay thứ tư của bàn tay trái, vì một niềm tin rằng các tĩnh mạch của ngón tay được nối trực tiếp đến trái tim. Tĩnh mạch này được gọi là “vena amoris”, theo tiếng Latin nghĩa là tĩnh mạch của tình yêu.
Người Trung Quốc lại cho rằng ngón cái là ngón tượng trưng cho cha mẹ, ngón trỏ dành cho tình cảm anh chị em ruột thịt, ngón giữa là chính bản thân mình, ngón út là con cái của bạn. Vì thế, ngón áp úp chính là ngón dành cho người bạn đời. Còn trong đám cưới Do Thái, nhẫn cưới đeo trên ngón trỏ của cô dâu trong nghi thức lễ, đến cuối buổi lễ thì mới chuyển sang đeo ở ngón áp út bàn tay trái.
Tuy nhiên, ở một số vùng trên thế giới, nhẫn cưới lại được đeo ở bàn tay phải. Chẳng hạn, người Ấn Độ xem bàn tay trái là không may mắn, nên nhẫn cưới ở Ấn Độ thường được đeo ở tay phải. Tại một số nước châu Âu khác như Ba Lan, Đan Mạch, Áo, Latvia, Nga, Nauy, Bulgaria, Tây Ban Nha… nhẫn cưới thường được đeo ở ngón áp út bàn tay phải.
Nhẫn cưới vàng xuất hiện từ khi nào?
Bạn đã biết chiếc nhẫn cưới đầu tiên của nhân loại làm từ cói và lau sậy, nhưng chiếc nhẫn cưới mà bạn biết thường là nhẫn vàng. Tại sao và từ khi nào, nhẫn cưới luôn là nhẫn vàng?
Người Ai Cập cổ đại nhanh chóng nhận ra cói và lau sậy không thể bền lâu được, họ đã tìm kiếm những vật liệu thay thế như da, xương, hoặc ngà voi. Đến thời đại huy hoàng của nghệ thuật luyện kim, những chiếc nhẫn kim loại đầu tiên đã được chế tác từ đồng và đá quý.
Sự phát triển nhanh chóng của đồng tiền vàng ở châu Âu thời Trung Cổ đã khoác một chất liệu mới lên chiếc nhẫn cưới với vàng và những viên hồng ngọc đỏ (như trái tim), xanh ngọc bích (như bầu trời), và kim cương (bất hoại như thời gian).
Thời kỳ Phục Hưng trở lại mang theo sự “trống trị” của bạc trong tất cả các mẫu nhẫn cưới. Một chiếc nhẫn bạc khắc chữ tráng men màu đen được xem là “mốt” nhất thời bấy giờ.
Mãi đến thế kỷ XVII, vàng mới quay trở lại và chiếm lĩnh vị trí hàng đầu khi chế tác nhẫn cưới.
Cuộc du hành nhẫn cưới đã kết thúc tại đây. Ngày nay, nhẫn cưới đã đa dạng hơn rất nhiều về cả chất liệu lẫn kiểu dáng, nhưng ý nghĩa “gắn kết” và “trọn đời” của nhẫn cưới vẫn luôn luôn bất diệt trong mỗi cuộc hôn nhân. Vì thế, khi lồng vào tay chiếc nhẫn cưới, bạn hãy xác định thật vững vàng rằng mình sẽ vượt qua mọi thử thách để giữ cho cuộc hôn nhân này được toàn vẹn.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét